CHƯƠNG TRÌNH E-LEARNING

BÀI KIỂM TRA ĐA TRÍ TUỆ

Trắc nghiệm đa trí thông minh MI (Multiple Intelligences) là phương pháp đánh giá trí thông minh nổi trội của mỗi người, dựa trên Lý thuyết đa trí thông minh (Theory of Multiple Intelligences) nghiên cứu bởi Giáo sư Tâm lý học Howard Gardner. Kết quả trắc nghiệm MI sẽ trả lời cho câu hỏi “Bạn có trí thông minh nổi trội trong lĩnh vực nào?”. Từ đó giúp mỗi cá nhân hiểu bản thân mình hơn, cũng như đưa ra quyết định chính xác không chỉ với lựa chọn nghề nghiệp mà còn với tất cả vấn đề xoay quanh cuộc sống. Tuy nhiên, kết quả này không phải là “hằng số” trong suốt cuộc đời mà có thể sẽ thay đổi tùy vào sự trau dồi của mỗi cá nhân.

Trắc nghiệm MI là gì?

Là bài trắc nghiệm được dùng để đánh giá và phân loại tố chất theo hệ phân loại Đa Trí thông minh của Howard Gardner, bài Trắc nghiệm MI là công cụ được dùng để nhận diện điểm mạnh cũng như điểm yếu của mỗi cá nhân.

Được giới thiệu lần đầu tiên trong quyển sách “Frames of Mind” (đã được chuyển ngữ sang tiếng Việt với tên “Cơ cấu Trí khôn”) vào năm 1983, lý thuyết Đa Trí thông minh hay Trí thông minh đa dạng (Multiple Intelligences) của Howard Gardner được chào đón và nhận được sự ủng hộ từ rất nhiều những nhà tâm lý và công chúng trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, lý thuyết Đa Trí thông minh được giới thiệu rộng rãi thông qua 2 quyển sách “7 loại hình thông minh” và “Bạn thông minh hơn bạn nghĩ” của tác giả Thomas Amstrong.

Với lý thuyết về Đa Trí thông minh, Howard Gardner đã đề xuất ra một góc nhìn mới để đánh giá, cũng như phân loại và đo lường tài năng của con người. “Trí thông minh” không chỉ được hiểu theo nghĩa hẹp là khả năng tính toán số (Logic/Toán học) hay khả năng ghi nhớ và sử dụng vốn từ vựng (Ngôn ngữ), mà giờ được hiểu rằng mỗi cá nhân đều có những tố chất riêng, mà đều có thể được phát triển thành những năng lực tương ứng. Với xuất phát điểm 7 loại hình, hiện tại MI đã được tiếp tục nghiên cứu và phát triển đến 9 loại hình trí thông minh:

Trí thông minh Xã hội: năng lực liên quan đến con người
Trí thông minh Nội tâm: năng lực liên quan đến nội tâm bản thân
Trí thông minh Logic/Toán học: năng lực liên quan đến xử lý số và dữ liệu
Trí thông minh Ngôn ngữ: năng lực liên quan đến sử dụng ngôn từ
Trí thông minh Không gian: năng lực liên quan đến trí tưởng tượng và không gian
Trí thông minh Vận động: năng lực liên quan đến điều khiển cơ thể
Trí thông minh Âm nhạc: năng lực liên quan đến âm thanh và giai điệu
Trí thông minh Thiên nhiên: năng lực liên quan đến các yếu tố trong thiên nhiên, động vật, thực vật, etc.
Trí thông minh Triết học (Hiện sinh): năng lực liên quan đến tư duy trừu tượng và nghiên cứu sâu
Lý thuyết về Đa Trí thông minh đã được ứng dụng phổ biến trong các trường học ở Mỹ, với mục tiêu thiết kế chương trình giảng dạy và những hoạt động học tập phù hợp, khuyến khích học sinh nhận diện và phát triển những loại hình mạnh của mình, đồng thời biết cách khắc phục những điểm yếu, từ đó có được nền tảng vững vàng cho sự nghiệp trong tương lai.