LỚP 10 – TỰ CHỌN NGOẠI NGỮ, ĐỊNH HƯỚNG TƯƠNG LAI: TIẾNG HÀN – TIẾNG ĐỨC – TIẾNG TRUNG
- Thị Phương Quỳnh Nguyễn
- 1 ngày trước
- 9 phút đọc
TIÊN PHONG – DUY NHẤT – KHÁC BIỆT TẠI PHƯỢNG HOÀNG
✅ Tự chọn ngoại ngữ: ĐỨC – HÀN – TRUNG ngay từ lớp 10
✅ Định hướng nghề nghiệp sớm:
→ Tiếng Đức: Du học đại học miễn học phí, học nghề có lương
→ Tiếng Hàn: Cánh cửa vào các tập đoàn lớn như Samsung, LG…
→ Tiếng Trung: Lợi thế việc làm ngay tại địa phương và quốc tế
✅Lấy chứng chỉ quốc tế trước thi tốt nghiệp THPT
✅ Được miễn/ thay thế thi môn Ngoại ngữ tốt nghiệp THPT nếu đủ điều kiện
✅ Lộ trình học bài bản – Chuẩn đầu ra quốc tế:
→ TOPIK – Goethe-Zertifikat – HSK
✅ Hỗ trợ trọn gói hồ sơ du học/ học nghề
✅ Cam kết đầu ra chuẩn quốc tế
TIẾNG HÀN
MỤC TIÊU
Triển khai tiếng Hàn là ngoại ngữ thứ 2 từ lớp 10, trở thành môn học chính khóa với lộ trình rõ ràng trong suốt 3 năm THPT.
Giúp học sinh đạt được trình độ TOPIK cấp 3 sau khi tốt nghiệp, đáp ứng nhu cầu học tập, du học hoặc làm việc tại doanh nghiệp Hàn Quốc.
Trang bị cho học sinh nền tảng văn hóa – xã hội Hàn Quốc, khả năng hội nhập và kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
Góp phần thực hiện giáo dục hướng nghiệp sớm, mở ra cơ hội:
Liên thông đại học, học nghề tại Hàn Quốc.
Thực tập hoặc tuyển dụng vào doanh nghiệp Hàn Quốc tại Nghệ An hoặc toàn quốc.
2. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
2.1. Thời lượng học tập
Lớp 10: 4 tiết/tuần → hướng đến TOPIK 1 (sơ cấp)
Lớp 11–12: 5 tiết/tuần → tăng cường ôn luyện đạt TOPIK 2 – 3 (trung cấp)
Học kỳ 1 lớp 12: Ôn luyện, thi chứng chỉ TOPIK, làm hồ sơ chọn trường du học nếu có nhu cầu
TOPIK 2 – 3 được thay thế môn ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT
2.2. Giáo trình
Sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế, phối hợp từ:
Học viện King Sejong, Đại học Yonsei, EPS-KLT
Xây dựng theo lộ trình phù hợp với năng lực học sinh Phượng Hoàng
2.3. Tích hợp văn hóa – xã hội Hàn Quốc
Tích hợp nội dung văn hóa, lịch sử, xã hội Hàn Quốc vào các môn: Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân
Học sinh tìm hiểu nghi thức, phong cách làm việc, giao tiếp tại Hàn Quốc
2.4. Hướng nghiệp & kỹ năng mềm
Định hướng theo thị trường lao động Hàn Quốc (du học, học nghề, việc làm)
Phát triển kỹ năng: thuyết trình, làm việc nhóm, tư duy phản biện, quản lý thời gian
3. HÌNH THỨC TỔ CHỨC
3.1. Dạy học chính khóa
Giảng dạy bởi:
Giáo viên chuyên môn
Giáo viên Học viện King Sejong – ĐHV
Giáo viên bản ngữ
Giáo viên từ các tổ chức giáo dục Hàn Quốc
3.2. Đánh giá và thi thử
Đánh giá năng lực định kỳ mỗi 3 tháng → cá nhân hóa lộ trình học tập
Tổ chức thi thử chứng chỉ TOPIK hàng năm tại trường
3.3. Tích hợp liên môn
Tích hợp thuật ngữ, chủ đề văn hóa, lịch sử Hàn Quốc trong các môn học khác
3.4. CLB tiếng Hàn & hoạt động ngoại khóa
CLB tiếng Hàn: sinh hoạt văn hóa, trải nghiệm ẩm thực, nghệ thuật Hàn
Giao lưu online với học sinh Hàn, học online, trại hè, thi thử TOPIK
3.5. Liên kết – hợp tác quốc tế
Ký kết với các trường ĐH, CĐ Hàn Quốc → tạo cơ hội học bổng, du học, tuyển thẳng
Kết nối doanh nghiệp Hàn: tổ chức tham quan, thực tập, hướng nghiệp
Phối hợp với Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc, Viện King Sejong:
Tổ chức thi thử, hội thảo du học
Mời giáo viên bản ngữ giảng dạy
4. ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN TIẾNG HÀN
Trình độ tiếng Hàn TOPIK 6 hoặc tương đương
Tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Hàn tại các đại học uy tín trong và ngoài nước
Có chứng chỉ giảng dạy tiếng Hàn như ngôn ngữ thứ hai, kinh nghiệm dạy học phổ thông
Giảng dạy sáng tạo, trực quan, ứng dụng công nghệ – phương pháp hiện đại
Am hiểu văn hóa – xã hội Hàn, tích hợp kiến thức thực tiễn
Tận tâm, sẵn sàng đồng hành tư vấn du học, học bổng, nghề nghiệp
Thường xuyên kết nối, giao lưu chuyên môn với giáo viên bản ngữ, chuyên gia từ các trường ĐH Hàn Quốc
5. CƠ SỞ VẬT CHẤT – HỌC LIỆU
Phòng học hiện đại: thiết bị nghe – nói, máy chiếu, phần mềm học
Thư viện tài liệu phong phú: sách, báo, phim ảnh Hàn Quốc
Ứng dụng công nghệ số: phần mềm học online, học trên nền tảng số
TIẾNG ĐỨC
1. MỤC TIÊU
1.1. Mục tiêu tổng quát
Triển khai tiếng Đức là ngoại ngữ thứ 2 từ lớp 10, trở thành môn học chính khóa trong chương trình THPT.
Đào tạo tiếng Đức từ trình độ A1 đến B1 theo chuẩn Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (GER), giúp học sinh đạt năng lực ngôn ngữ phù hợp để:
Du học đại học hoặc du học nghề tại Đức sau khi tốt nghiệp THPT.
Tự tin giao tiếp, học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Trang bị kiến thức nền tảng về văn hóa, xã hội, con người Đức, mở rộng tầm nhìn toàn cầu, nâng cao năng lực hội nhập.
Góp phần định hướng nghề nghiệp sớm, đặc biệt trong các lĩnh vực:
Ngôn ngữ - dịch thuật
Du học - du học nghề
Làm việc tại doanh nghiệp có vốn đầu tư Đức
1.2. Mục tiêu cụ thể theo từng lớp
Lớp 10: Đạt trình độ A1
Lớp 11: Đạt trình độ A2 – đủ tiêu chuẩn học nghề ở Đức
Lớp 12: Đạt trình độ B1 – đủ tiêu chuẩn tham dự các kỳ thi quốc tế như Goethe B1, TELC B1, hoặc ECL B1
Học sinh sau khi hoàn tất chương trình:
Có thể sử dụng tiếng Đức trong giao tiếp hàng ngày, học thuật và nghề nghiệp.
Hiểu biết sâu sắc về văn hóa Đức, sẵn sàng hòa nhập khi học tập và sinh sống tại Đức.
2. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
2.1. Thời lượng học tập
Lớp 10 (A1): 180 tiết / 60 buổi
Lớp 11 (A2): 180 tiết / 60 buổi
Lớp 12 (B1): 198 tiết / 66 buổi
Luyện thi B1: 80 tiết / 20 buổi
Học kỳ 1 Lớp 12: Đạt chứng chỉ Goethe – Zertifikat B1 hoặc Telc B1 và làm hồ sơ chọn trường nếu có nhu cầu đi du học.
Ghi chú: Học sinh đạt chứng chỉ B1 có thể sử dụng kết quả thay thế môn Ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
2.2. Giáo trình giảng dạy
Giáo trình chính:
Menschen (NXB Hueber): Trình độ A1, A2, B1
Zertifikat B1 neu – 15 Übungsprüfungen (NXB Hueber): Luyện thi B1
Giáo trình/tài liệu bổ trợ:
Grammatik Aktiv, So geht’s zu B1, Wortschatz & Grammatik (NXB Hueber)
Prüfungstraining Goethe-Zertifikat (A1, A2, B1)
Mit Erfolg zum Goethe-Zertifikat B1 (NXB Klett Verlag)
Fit fürs Goethe-Zertifikat B1 (NXB Hueber Verlag)
TELC Deutsch B1 Übungstest (NXB TELC Verlag)
Mit Erfolg zum TELC Deutsch B1 (NXB Klett Verlag)
2.3. Thiết kế chương trình
Xây dựng chi tiết theo giáo trình chính, tích hợp linh hoạt tài liệu bổ trợ.
Kết hợp lý thuyết với thực hành, chú trọng giao tiếp thực tế.
Tích hợp kiến thức văn hóa Đức (lễ hội, địa lý, ứng xử, lịch sử...) và kỹ năng sống trong từng bài học.
Rèn luyện kỹ năng mềm: thuyết trình, làm việc nhóm, tư duy phản biện, quản lý thời gian.
2,4. Đội ngũ giáo viên tiếng Đức chất lượng cao
Trình độ tiếng Đức C1 trở lên, tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Đức, được đào tạo sư phạm bài bản
Kinh nghiệm giảng dạy chuyên sâu, đặc biệt trong luyện thi chứng chỉ quốc tế A1, A2, B1 (Goethe, TELC…)
Giảng dạy sáng tạo, ứng dụng công nghệ, kết hợp linh hoạt giữa lý thuyết và thực hành
Am hiểu văn hóa Đức, sẵn sàng đồng hành – tư vấn du học – định hướng nghề nghiệp cho từng học sinh
2.5. Cơ sở vật chất – học liệu
Phòng học chuyên dụng: trang bị tai nghe, máy chiếu, phần mềm hỗ trợ học ngoại ngữ.
Thư viện tiếng Đức (truyền thống và điện tử): sách giáo trình, tài liệu luyện thi, từ điển, sách văn hóa, phim ảnh…
3. HÌNH THỨC TỔ CHỨC
3.1. Dạy học chính khóa
Tổ chức dạy học tại lớp với giáo viên tiếng Đức chuyên ngành từ Trung tâm German Link và các giáo viên bản ngữ hoặc chuyên gia Đức tham gia dạy chuyên đề, giao lưu định kỳ.
Kết nối các cơ hội học bổng, du học Đức và du học nghề sử dụng tiếng Đức.
3.2. Hoạt động ngoại khóa – giao lưu văn hóa
Thành lập Câu lạc bộ tiếng Đức, phối hợp với Trung tâm German Link đóng tại Trường Phượng Hoàng tổ chức các hoạt động sử dụng tiếng Đức.
Giao lưu online/offline với học sinh các trường phổ thông tại Đức.
Tổ chức trại hè văn hóa Đức, hội thảo định hướng du học Đức.
3.3. Hợp tác quốc tế – doanh nghiệp
Ký kết hợp tác với các trường đại học Đức để:
Hỗ trợ chuyên môn
Cung cấp tài liệu, giáo viên bản ngữ
Liên kết doanh nghiệp Đức để:
Tổ chức tham quan
Thực tập, hướng nghiệp thực tế
3.4. Đánh giá và kiểm tra năng lực
Tổ chức đánh giá định kỳ mỗi 3 tháng theo các tiêu chí:
Kỹ năng ngôn ngữ (nghe – nói – đọc – viết)
Chuyên cần, thái độ học tập
Chất lượng dự án nhóm
Xây dựng lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng học sinh.
3.5. Tổ chức kỳ thi thử
Tổ chức thi thử chứng chỉ A1, A2, B1 hằng năm ngay tại trường để học sinh làm quen định dạng đề thi chuẩn quốc tế.
TIẾNG TRUNG
1. Mục tiêu
Giảng dạy tiếng Trung như ngoại ngữ 2 từ lớp 10, là môn học chính khóa xuyên suốt 3 năm THPT.
Hướng tới chuẩn đầu ra HSK cấp độ 3 hoặc TOCFL cấp độ 3, có thể sử dụng thay thế môn Ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc, giúp học sinh sẵn sàng du học, học nghề hoặc làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp Trung Quốc.
Trang bị kiến thức văn hóa – xã hội Trung Quốc, tăng khả năng hội nhập và phát triển toàn diện.
Định hướng nghề nghiệp thực tiễn, mở rộng cơ hội học tập và việc làm sau tốt nghiệp.
2. Nội dung chương trình
Thời lượng học tập: 4–5 tiết/tuần xuyên suốt 3 năm THPT.
Lớp 10: Làm quen ngữ âm, từ vựng cơ bản, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Lớp 11–12: Nâng cao từ vựng, ngữ pháp, luyện đề HSK/TOCFL.
HK1 lớp 12: Ôn luyện, thi chứng chỉ HSK/TOCFL cấp 3, hoàn thiện hồ sơ du học nếu có nhu cầu.
Ghi chú: Học sinh đạt trình độ cấp độ 3 hoặc TOCFL cấp độ 3 có thể sử dụng kết quả thay thế môn Ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Giáo trình:
Sử dụng giáo trình quốc tế: Hán ngữ Boya, HSK Standard Course.
Thiết kế theo lộ trình phù hợp với năng lực học sinh Phượng Hoàng và mục tiêu chứng chỉ.
Tích hợp văn hóa – xã hội:
Lồng ghép kiến thức văn hóa, lịch sử, địa lý Trung Quốc vào các môn liên quan.
Học về lễ nghi, giao tiếp và phong cách làm việc của người Trung Hoa hiện đại.
Hướng nghiệp – kỹ năng mềm:
Giới thiệu cơ hội học bổng, du học, học nghề có sử dụng tiếng Trung.
Rèn luyện kỹ năng mềm: thuyết trình, làm việc nhóm, quản lý thời gian.
3. Hình thức tổ chức
Dạy học chính khóa:
Giảng dạy tại lớp bởi giáo viên chuyên ngành tiếng Trung của ĐH Vinh và giáo viên bản ngữ.
Tổ chức kiểm tra đánh giá năng lực 3 tháng/lần, cá nhân hóa lộ trình học tập.
Thi thử chứng chỉ HSK ngay tại trường hằng năm.
Tích hợp liên môn STREAMS:
Kết nối nội dung văn hóa – xã hội Trung Quốc vào các môn học như Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân.
Hoạt động ngoại khóa:
Câu lạc bộ tiếng Trung: học hát, viết thư pháp, làm bánh Trung thu, trải nghiệm lễ hội truyền thống.
Giao lưu trực tuyến với học sinh Trung Quốc, trại hè, các cuộc thi nói tiếng Trung.
Liên kết quốc tế & doanh nghiệp:
Ký kết với viện Khổng Tử, các trường đại học Trung Quốc và Trung tâm văn hóa Trung Quốc.
Kết nối doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam để tổ chức tham quan, thực tập và hướng nghiệp.
4. Đội ngũ giáo viên – Giỏi chuyên môn, chuẩn quốc tế
Giáo viên đạt HSK cấp 5–6, tốt nghiệp các trường đại học uy tín trong và ngoài nước.
Phương pháp giảng dạy hiện đại, sinh động, ứng dụng công nghệ.
Am hiểu văn hóa – xã hội Trung Hoa, luôn lồng ghép kiến thức thực tiễn vào bài giảng.
Thường xuyên giao lưu chuyên môn với giáo viên bản ngữ, hỗ trợ học sinh ôn luyện chứng chỉ, tư vấn du học và định hướng nghề nghiệp.
5. Cơ sở vật chất – Học liệu
Phòng học ngoại ngữ hiện đại, có tai nghe, máy chiếu, phần mềm học tập.
Thư viện tiếng Trung đa dạng: sách giáo trình, từ điển, sách báo, phim ảnh, tài liệu luyện thi HSK.
Comentários